Thực đơn
Thimphu League Các nhà vô địchMùa giải | Đội vô địch | Về nhì | Về ba |
---|---|---|---|
2017 | Thimphu City | Transport | Thimphu |
2016 | Thimphu City | Thimphu | Druk United |
2015 | Terton | Thimphu | Thimphu City |
2014 | Druk United | Thimphu City | Druk Pol |
2013 | Yeedzin | Thimphu City | Dzongree |
2012 | Druk Pol | Zimdra | Dzongree |
2011 | Yeedzin | Zimdra | Druk Pol |
2010 | Yeedzin | Druk Pol | Transport United |
2009 | Druk Star | Yeedzin | Druk Pol |
2008 | Yeedzin | Transport United | Royal Bhutan Army |
2007 | Transport United | Druk Pol | Druk Star |
2006 | Transport United | không biết | Royal Bhutan Army |
2005 | Transport United | Druk Pol | Yeedzin |
2004 | Transport United | không biết | |
2003 | Druk Pol | Dzongree | Transport United |
2002 | Druk Pol | không biết | không biết |
2001 | Druk Star | Samtse | Thimpu |
2000 | Druk Pol | không biết | không biết |
1999 | Druk Pol | không biết | không biết |
1998 | Druk Pol | không biết | không biết |
1997 | Druk Pol | không biết | không biết |
1996 | Druk Pol | không biết | không biết |
1987–1995 | không biết | không biết | không biết |
1986 | Royal Bhutan Army | Social Service | Finance |
A-Division 2017(4/2/2017 đến 8/7/2017).Ở đây các đội bóng giành quyền tham dự National League.Ba đội đầu có quyền tham dự National league,ba đội xếp cuối sẽ đá playoffs quyết định quyền xuống hạng.
VT | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Lọt vào hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thimphu City | 14 | 13 | 1 | 0 | 70 | 10 | +60 | 40 | 2017 Bhutan National League |
2 | Transport United | 14 | 10 | 2 | 2 | 43 | 12 | +31 | 32 | |
3 | Thimphu | 14 | 8 | 2 | 4 | 38 | 22 | +16 | 26 | |
4 | Druk Star | 14 | 7 | 1 | 6 | 32 | 34 | −2 | 22 | |
5 | High Quality United | 14 | 6 | 1 | 7 | 37 | 36 | +1 | 19 | |
6 | Bhutan U19 | 14 | 3 | 3 | 8 | 28 | 28 | 0 | 12 | |
7 | Druk United | 14 | 3 | 2 | 9 | 21 | 44 | −23 | 11 | Playoffs xuống hạng |
8 | Terton | 14 | 0 | 0 | 14 | 13 | 96 | −83 | 0 | |
9 | Druk Pol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật đến 8/8/2017
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
Thực đơn
Thimphu League Các nhà vô địchLiên quan
Thimphu Thimphu League Thimphu (huyện) Thẩm phu nhân (Đường Đại Tông) Thi phú Thiệp huyện Thiệp (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Thimphu League http://www.fifa.com/en/organisation/confederations... http://uk.soccerway.com/national/bhutan/national-l... http://www.the-afc.com/english/national/default_NA... https://www.fifa.com/live-scores/nationalleagues/n...